Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương Hải Dương | 3 | 74 | 48 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30533
Một phần 281 (hồ sơ) Toàn trình 30252 (hồ sơ) |
30523 | 30430 | 92 | 1 | 1 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 96 | 29 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1657
Một phần 526 (hồ sơ) Toàn trình 1131 (hồ sơ) |
1646 | 1385 | 261 | 0 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 6 | 43 | 38 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1850
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1841 (hồ sơ) |
1841 | 1314 | 526 | 1 | 1 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 14 | 26 | 17 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
632
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 623 (hồ sơ) |
633 | 477 | 155 | 1 | 0 | 75.4 % | 24.5 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 50 | 55 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 59 (hồ sơ)
410
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
251 | 245 | 3 | 3 | 0 | 97.6 % | 1.2 % | 1.2 % |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội | 46 | 55 | 22 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1676 (hồ sơ)
9195
Một phần 3399 (hồ sơ) Toàn trình 4120 (hồ sơ) |
9067 | 5199 | 3867 | 1 | 0 | 57.3 % | 42.6 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 9 | 84 | 25 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
894
Một phần 789 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
886 | 881 | 5 | 0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 10 | 66 | 18 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
596
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 533 (hồ sơ) |
509 | 409 | 99 | 1 | 0 | 80.4 % | 19.4 % | 0.2 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
85
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
85 | 81 | 4 | 0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 1 | 8 | 4 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
381
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
371 | 369 | 1 | 1 | 0 | 99.5 % | 0.3 % | 0.2 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 74 | 13 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
115146
Một phần 98377 (hồ sơ) Toàn trình 16765 (hồ sơ) |
113050 | 78479 | 33648 | 923 | 12 | 69.4 % | 29.8 % | 0.8 % |
Sở Tư Pháp | 9 | 81 | 31 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 23 (hồ sơ)
35119
Một phần 478 (hồ sơ) Toàn trình 34618 (hồ sơ) |
34669 | 34035 | 625 | 9 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 13 | 81 | 26 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
285
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
284 | 283 | 1 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 10 | 43 | 9 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 14 (hồ sơ)
943
Một phần 795 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
971 | 810 | 161 | 0 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
Sở Y Tế | 14 | 69 | 33 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2734
Một phần 1239 (hồ sơ) Toàn trình 1495 (hồ sơ) |
2731 | 2722 | 9 | 0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý Khu Công nghiệp | 6 | 24 | 10 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 31 (hồ sơ)
1812
Một phần 585 (hồ sơ) Toàn trình 1196 (hồ sơ) |
1826 | 1486 | 340 | 0 | 1 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
Toàn tỉnh | 188 | 883 | 415 |
Cung cấp thông tin trực tuyến 1808 (hồ sơ)
202272
Một phần 106651 (hồ sơ) Toàn trình 93813 (hồ sơ) |
199343 | 158605 | 39797 | 941 | 15 | 79.6 % | 20 % | 0.4 % |
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến:
3
Một phần:
74
Toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 281 (hồ sơ)
Toàn trình 30252 (hồ sơ)
30533
Một phần 281 (hồ sơ)
Toàn trình 30252 (hồ sơ)
Giải quyết:
30523
Giải quyết trước hạn:
30430
Giải quyết đúng hạn:
92
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến:
33
Một phần:
96
Toàn trình:
29
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 526 (hồ sơ)
Toàn trình 1131 (hồ sơ)
1657
Một phần 526 (hồ sơ)
Toàn trình 1131 (hồ sơ)
Giải quyết:
1646
Giải quyết trước hạn:
1385
Giải quyết đúng hạn:
261
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
84.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
15.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến:
46
Một phần:
55
Toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 1676 (hồ sơ)
Một phần 3399 (hồ sơ)
Toàn trình 4120 (hồ sơ)
9195
Một phần 3399 (hồ sơ)
Toàn trình 4120 (hồ sơ)
Giải quyết:
9067
Giải quyết trước hạn:
5199
Giải quyết đúng hạn:
3867
Giải quyết trễ hạn:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
57.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
42.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến:
5
Một phần:
74
Toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 4 (hồ sơ)
Một phần 98377 (hồ sơ)
Toàn trình 16765 (hồ sơ)
115146
Một phần 98377 (hồ sơ)
Toàn trình 16765 (hồ sơ)
Giải quyết:
113050
Giải quyết trước hạn:
78479
Giải quyết đúng hạn:
33648
Giải quyết trễ hạn:
923
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
69.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
29.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
9
Một phần:
81
Toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 23 (hồ sơ)
Một phần 478 (hồ sơ)
Toàn trình 34618 (hồ sơ)
35119
Một phần 478 (hồ sơ)
Toàn trình 34618 (hồ sơ)
Giải quyết:
34669
Giải quyết trước hạn:
34035
Giải quyết đúng hạn:
625
Giải quyết trễ hạn:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến:
14
Một phần:
69
Toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần 1239 (hồ sơ)
Toàn trình 1495 (hồ sơ)
2734
Một phần 1239 (hồ sơ)
Toàn trình 1495 (hồ sơ)
Giải quyết:
2731
Giải quyết trước hạn:
2722
Giải quyết đúng hạn:
9
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến:
6
Một phần:
24
Toàn trình:
10
Tiếp nhận:
Cung cấp thông tin trực tuyến 31 (hồ sơ)
Một phần 585 (hồ sơ)
Toàn trình 1196 (hồ sơ)
1812
Một phần 585 (hồ sơ)
Toàn trình 1196 (hồ sơ)
Giải quyết:
1826
Giải quyết trước hạn:
1486
Giải quyết đúng hạn:
340
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
81.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
18.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%