Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục)
Một phần
(thủ tục)
Toàn trình
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Công Thương Hải Dương 3 74 48 30533 30523 30430 92 1 1 99.7 % 0.3 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 33 96 29 1657 1646 1385 261 0 0 84.1 % 15.9 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 6 43 38 1850 1841 1314 526 1 1 71.4 % 28.6 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 14 26 17 632 633 477 155 1 0 75.4 % 24.5 % 0.1 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 9 50 55 410 251 245 3 3 0 97.6 % 1.2 % 1.2 %
Sở Lao động Thương binh và Xã hội 46 55 22 9195 9067 5199 3867 1 0 57.3 % 42.6 % 0.1 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 9 84 25 894 886 881 5 0 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Sở Nội Vụ 10 66 18 596 509 409 99 1 0 80.4 % 19.4 % 0.2 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 85 85 81 4 0 0 95.3 % 4.7 % 0 %
Sở Tài Chính 1 8 4 381 371 369 1 1 0 99.5 % 0.3 % 0.2 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 5 74 13 115146 113050 78479 33648 923 12 69.4 % 29.8 % 0.8 %
Sở Tư Pháp 9 81 31 35119 34669 34035 625 9 0 98.2 % 1.8 % 0 %
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch 13 81 26 285 284 283 1 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
Sở Xây Dựng 10 43 9 943 971 810 161 0 0 83.4 % 16.6 % 0 %
Sở Y Tế 14 69 33 2734 2731 2722 9 0 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban quản lý Khu Công nghiệp 6 24 10 1812 1826 1486 340 0 1 81.4 % 18.6 % 0 %
Toàn tỉnh 188 883 415 202272 199343 158605 39797 941 15 79.6 % 20 % 0.4 %
Sở Công Thương Hải Dương
Cung cấp thông tin trực tuyến: 3
Một phần: 74
Toàn trình: 48
Tiếp nhận: 30533
Giải quyết: 30523
Giải quyết trước hạn: 30430
Giải quyết đúng hạn: 92
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Cung cấp thông tin trực tuyến: 33
Một phần: 96
Toàn trình: 29
Tiếp nhận: 1657
Giải quyết: 1646
Giải quyết trước hạn: 1385
Giải quyết đúng hạn: 261
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 43
Toàn trình: 38
Tiếp nhận: 1850
Giải quyết: 1841
Giải quyết trước hạn: 1314
Giải quyết đúng hạn: 526
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 71.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 28.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 26
Toàn trình: 17
Tiếp nhận: 632
Giải quyết: 633
Giải quyết trước hạn: 477
Giải quyết đúng hạn: 155
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 24.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 50
Toàn trình: 55
Tiếp nhận: 410
Giải quyết: 251
Giải quyết trước hạn: 245
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2%
Sở Lao động Thương binh và Xã hội
Cung cấp thông tin trực tuyến: 46
Một phần: 55
Toàn trình: 22
Tiếp nhận: 9195
Giải quyết: 9067
Giải quyết trước hạn: 5199
Giải quyết đúng hạn: 3867
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 57.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 42.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 84
Toàn trình: 25
Tiếp nhận: 894
Giải quyết: 886
Giải quyết trước hạn: 881
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội Vụ
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 66
Toàn trình: 18
Tiếp nhận: 596
Giải quyết: 509
Giải quyết trước hạn: 409
Giải quyết đúng hạn: 99
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 19.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Thông tin và Truyền thông
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 0
Toàn trình: 37
Tiếp nhận: 85
Giải quyết: 85
Giải quyết trước hạn: 81
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Cung cấp thông tin trực tuyến: 1
Một phần: 8
Toàn trình: 4
Tiếp nhận: 381
Giải quyết: 371
Giải quyết trước hạn: 369
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Cung cấp thông tin trực tuyến: 5
Một phần: 74
Toàn trình: 13
Tiếp nhận: 115146
Giải quyết: 113050
Giải quyết trước hạn: 78479
Giải quyết đúng hạn: 33648
Giải quyết trễ hạn: 923
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 69.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 29.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8%
Sở Tư Pháp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 9
Một phần: 81
Toàn trình: 31
Tiếp nhận: 35119
Giải quyết: 34669
Giải quyết trước hạn: 34035
Giải quyết đúng hạn: 625
Giải quyết trễ hạn: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch
Cung cấp thông tin trực tuyến: 13
Một phần: 81
Toàn trình: 26
Tiếp nhận: 285
Giải quyết: 284
Giải quyết trước hạn: 283
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây Dựng
Cung cấp thông tin trực tuyến: 10
Một phần: 43
Toàn trình: 9
Tiếp nhận: 943
Giải quyết: 971
Giải quyết trước hạn: 810
Giải quyết đúng hạn: 161
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y Tế
Cung cấp thông tin trực tuyến: 14
Một phần: 69
Toàn trình: 33
Tiếp nhận: 2734
Giải quyết: 2731
Giải quyết trước hạn: 2722
Giải quyết đúng hạn: 9
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh tra tỉnh
Cung cấp thông tin trực tuyến: 0
Một phần: 9
Toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban quản lý Khu Công nghiệp
Cung cấp thông tin trực tuyến: 6
Một phần: 24
Toàn trình: 10
Tiếp nhận: 1812
Giải quyết: 1826
Giải quyết trước hạn: 1486
Giải quyết đúng hạn: 340
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%